Tag: kinh nguyệt không đều
Tên tiếng Hán: 牛膝, hoài ngưu tất 怀牛膝 Tên dùng trong đơn thuốc: Ngưu tất, ngưu tịch, Xuyên ngưu tất, Hoài ngưu tất, Tiên ngưu tất, Thổ ngưu tất. …
Tên tiếng Hán: Sinh địa 生地, thục địa 熟地 Tên dùng trong đơn thuốc: Địa hoàng, Sinh địa hoàng, Can địa hoàng, Thục địa hoàng, Sinh địa, Tế sinh …
Tên tiếng Hán: 丹参 Tên dùng trong đơn thuốc: Đan sâm, Tử đan sâm, Xích đan sâm, Huyết đan sâm. Phần cho vào thuốc: Củ rễ. Bào chế: Rửa …
Tên tiếng Hán: 當歸, 当归 Tên dùng trong đơn thuốc: Đương quy, Tần đương quy, Tây đương quy, Toàn đương quy, Đương quy thân, Bạch quy thân, Đương quy …
Tên thiếng Hán: 柴胡中药 Tên dùng trong đơn thuốc: Sài hồ, Xuân sài hồ, Hồng sài hồ, Trúc diệp sài hồ (sài hồ dạng Trúc diệp), Xuyên sài hồ, …
(Hòa dược cục phương) Công thức Tứ vật thang : Vị thuốc Thường dùng Đương quy 16g Xuyên khung 16g Bạch thược 16g Thục địa hoàng 16g Cách bào …
(Cục phương) Công thức Tiêu giao tán : Vị thuốc Cổ phương Thường dùng Sài hồ 1 tiền 30g Đương quy 1 tiền 30g Bạch thược 1 tiền 30g …